Có 1 kết quả:

取巧 qǔ qiǎo ㄑㄩˇ ㄑㄧㄠˇ

1/1

qǔ qiǎo ㄑㄩˇ ㄑㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) quick fix
(2) opportune short cut (around a difficulty)
(3) cheap trick (to get what one wants)
(4) to pull a fast one

Bình luận 0